KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
11900 Loài cây có ích ở Việt Nam = 1900 used plant species in Vietnam / Trần Đình Đại... [và những người khác] . - Hà Nội : 1993. - 544 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004644, TK21227
  • Chỉ số phân loại: 581
  • 2Đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp lan rộng mô hình trồng cây ba kích ở xã Đại Điền, huyện Tam Đảo thuộc vùng đệm vườn quốc gia Tam Đảo, Vĩnh Phúc : Chuyên ngành: Nông lâm kết hợp. Mã số: 305 / Lê Anh Thanh; GVHD: Kiều Trí Đức . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 50 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006694
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 3Đánh giá tình hình nhân giống và cây trồng Ba Kích (Morinda Officinalis F.C.HOW.) quy mô hộ gia đình tại xã Vạn Yên - Vân Đồn - Quảng Ninh / GVHD:TRần Ngọc Hải . - Hà Tây : ĐHLN, 2007. - 57tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005095
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 4Nghiên cứu chiết xuất Polysaccharide và Tannin trong rễ cây Ba kích : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hà; GVHD: Vũ Kim Dung . - 2017. - 34 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11920
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 5Nghiên cứu đặc điểm sinh thái loài cây Ba Kích tại xã Đồn Đạc - Ba Chẽ - Quảng Ninh/ Hoàng Quốc Việt; GVHD: Vương Văn Quỳnh . - 2005. - 46 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV08004945
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 6Nghiên cứu đột biến đa bội và nuôi cấy in vitro cây Ba kích (Morinda officinalis How) / Trần Thị Thắm Hồng, Bùi Danh Chung, Nguyễn Thị Hồng Gấm; Người phản biện: Lê Văn Sơn . - 2015. - //Tạp chí Khoa học & công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số chuyên đề tháng 10/2015. - tr.8-13
  • Thông tin xếp giá: BT3489
  • 7Phân lập tuyển chọn vi khuẩn nội sinh đối kháng với nấm (Fusarium oxysporum) gây bệnh thối rễ cây Ba kích / Vũ Văn Định,...[và những người khác]; Người phản biện: Lê Văn Trịnh . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018. Số 19. - tr 82 - 86
  • Thông tin xếp giá: BT4371
  • 8Rừng Việt Nam / Phạm Minh Thảo (b.s.) . - H. : Lao động , 2005. - 231 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008969, TK09008970, TK09008978-TK09008980
  • Chỉ số phân loại: 634.9